Biệt danh cho người yêu là một trong những cách đặc biệt thể hiện tình yêu với đối phương. Những biệt danh cho người yêu độc đáo và đáng yêu sẽ mang lại cảm giác được yêu thương, trân trọng và gần gũi hơn. Theo chân Asiana Plaza khám phá ngay 200+ gợi ý về biệt danh cho ny để bạn có thể lựa chọn 1 biệt danh phù hợp cho nửa kia của mình nhé.
1. Cách đặt biệt danh cho người yêu nam hay và tình cảm
Biệt danh cho ny trai là một cách thể hiện tình cảm và đem đến sự gần gũi hơn trong mối quan hệ của bạn. Bạn có thể dùng biệt danh đặt cho người yêu dựa theo sở thích, tính cách, kỷ niệm đã trải qua cùng nhau. Dưới đây là một số biệt danh cho bạn trai mà bạn có thể sử dụng.
- Anh iu: biệt danh ngắn gọn nhưng chan chứa tình yêu thương.
- Xì trum: nhỏ nhắn, hài hước và đáng yêu.
- Chồng yêu: biệt danh thân mật như vợ chồng.
- Đồ đáng yêu: tình cảm, gần gũi.
- Đồ đáng ghét: dễ thương, nhí nhảnh.
- Đồ ngốc: hiền lành, thật thà.
- Béo ơi: mũm mĩm, đáng yêu và gần gũi.
- Bé đẹp: biệt danh hài hước, ngọt ngào.
- Cún yêu: đáng yêu và ngoan ngoãn.
- Mèo: nhí nhảnh, tinh nghịch và năng động.
- Người ấy: mập mờ, kín đáo và gây tò mò.
- Sếp: trưởng thành, đem lại cảm giác chăm lo cho đối phương.
- Cục nợ: thân mật, hài hước.
- Cục cưng: nuông chiều, đáng yêu.
- Soái ca: Ga lăng, trưởng thành và chăm lo cho em.
- Ông già: người yêu như “ông cụ non”.
- Tri kỷ: người chia sẻ mọi niềm vui.
- Heo mập: biệt hiệu cho người yêu mũm mĩm, dễ thương.
- Ông xã: đánh dấu chủ quyền.
- Bạn đời: gần gũi, thân thương.
- Hoàng tử: đẹp trai, ga lăng.
- Tài xế: hài hước, thân mật.
- Đại ca: đầu gấu nhưng luôn luôn bảo vệ em.
- Chồng iu: nhí nhảnh, yêu thương.
- Doraemon: tròn trĩnh, dễ thương và dành cho chàng trai mê Doraemon.
- Gấu: ấm áp, mềm mại và mang lại cảm giác được bảo vệ cho bạn nữ.
- Kẹo: tình cảm, ngọt ngào như tình yêu của hai bạn.
- Giang hồ: lầy lội, hài hước.
- Mặt trời: là ánh sáng chiếu sáng tâm hồn em.
- Anh xã: đáng yêu, gần gũi.

2. Cách đặt biệt danh cho người yêu nữ hay
Biệt danh dễ thương cho người yêu nữ có ý nghĩa tình cảm lớn cho những cặp đôi đang hạnh phúc. Việc này thể hiện sự chân thành, tôn trọng đối phương và đem lại sự độc nhất trong tình yêu đôi lứa. Dưới đây là các biệt danh cho người yêu nữ mà bạn có thể tham khảo.
- Bánh ngọt: ngọt ngào và đáng yêu.
- Bé: em mãi là em bé của anh.
- Bánh bao: mũm mĩm, đáng yêu.
- Nóc nhà: thân thuộc, gần gũi.
- Gấu trúc: dễ thương, đáng yêu.
- Nấm lùn: nhỏ bé để được anh bảo vệ.
- Dâu tây: gần gũi và đáng yêu.
- Bé mỡ: mũm mĩm, dễ thương.
- Tiểu thư: đặt biệt danh cho ny nhẹ nhàng, đáng yêu.
- Chị đẹp: khí chất, tài giỏi.
- Cà rốt: nhỏ bé để anh che chở.
- Gà cưng: hài hước, dễ thương.
- Mít: đáng yêu, gần gũi.
- Kẹo bông gòn: biệt danh ny ngọt ngào, trắng trẻo.
- Bà xã: gần gũi, thân thương.
- Công chúa nhỏ: xinh đẹp, dễ thương.
- Nhỏ người yêu: đáng yêu, dễ thương.
- Em iu: gần gũi, thân thuộc.
- 1m5: nhỏ nhắn, xinh xắn.
- Mỹ nhân: xinh đẹp, dễ thương.

3. Đặt biệt danh cho nửa kia bằng tiếng trung lãng mạn
Ngày càng có nhiều cặp đôi chọn cách gọi yêu bằng tiếng Trung như một cách thể hiện sự ngọt ngào và khác biệt trong tình yêu. Dưới đây là một số nickname được nhiều bạn trẻ sử dụng với ý nghĩa tinh tế, thân mật và ngọt ngào.
- 宝贝 (bǎobèi): Bảo bối, ngọt ngào như “baby”.
- 小鬼 (xiǎoguǐ): Nhóc nghịch ngợm.
- 英雄 (yīngxióng): Anh hùng – người bảo vệ và luôn bên cạnh bạn.
- 小宝贝 (xiǎo bǎo bèi): Tiểu bảo bối.
- 甜心 (tiánxīn): Trái tim ngọt ngào.
- 帅哥 (shuàigē): Soái ca đẹp trai.
- 可爱 (kě’ài): Đáng yêu – biệt danh đơn giản, nhưng ai nghe cũng thích.
- 糖果 (tángguǒ): Kẹo ngọt.
- 布丁 (bùdīng): Bánh pudding – mềm mại, ngọt ngào.
- 饼干 (bǐnggān): Bánh quy.
- 阳光 (yángguāng): Ánh nắng – tượng trưng cho sự tích cực và ấm áp.
- 爱人 (àirén): Người yêu.
- 甜蜜 (tiánmì): Ngọt ngào.
- 小熊 (xiǎoxióng): Gấu con – mũm mĩm, hay làm nũng.
- 小鸭 (xiǎoyā): Vịt con – lí lắc và vui vẻ.
- 小兔 (xiǎotù): Thỏ nhỏ – lanh lợi, hoạt bát.
- 小蜜蜂 (xiǎomìfēng): Ong nhỏ.
- 小龙 (xiǎolóng): Tiểu long, bảo vệ người yêu.
- 小蛋糕 (xiǎodàngāo): Bánh ngọt nhỏ – ngọt ngào và dễ tan chảy.
- 糖糖 (tángtáng): Kẹo kẹo.
- 熊猫 (xióngmāo): Gấu trúc – vừa lười, vừa đáng yêu.
- 泰迪 (tàidí): Teddy – gấu bông dễ thương, thích ôm ấp.
- 小猫 (xiǎomāo): Mèo con – tinh nghịch, hay mè nheo.
- 小蘑菇 (xiǎomógū): Nấm nhỏ – thấp bé nhưng đáng yêu vô cùng.
- 王子 (wángzǐ): Hoàng tử.
- 老爸 (lǎobà): “Ông chủ nhỏ”.
- 高手 (gāoshǒu): Cao thủ – người giỏi giang, thành đạt.

4. Cách đặt biệt danh tiếng anh cho người yêu
Biệt danh cho ny bằng tiếng anh không chỉ tạo nên sự thú vị cho cặp đôi đang yêu mà còn tạo cảm giác mới mẻ trong mối quan hệ. Cùng Asiana Plaza khám phá biệt danh cho anh người yêu tiếng anh ngay dưới đây.
4.1 Biệt danh hay cho người yêu nam bằng tiếng anh
Sáng tạo biệt danh hay cho người yêu là nam bằng tiếng anh tạo nên sự ngọt ngào và gần gũi. Những biệt danh này rất dễ nhớ, ấn tượng và độc nhất dành cho đối phương.
- Babe: ngọt ngào với ý nghĩa là anh yêu.
- Boo: dễ thương với ý nghĩa là bạn đời hoặc người yêu.
- Muffin: anh là tất cả của em.
- Destiny: bạn trai định mệnh
- Honey: ngọt ngào và ấm áp như mật ong.
- Panda: dễ thương, đáng yêu và có dáng người mũm mĩm.
- Sunshine: ánh nắng của đời em luôn ấm áp và vui vẻ.
- Hero: Người luôn bảo vệ em.
- Sugarplum: chàng trai tình cảm ngọt ngào.
- Honey Pot: bạn trai ngọt ngào, hấp dẫn.
- Teddy: đáng yêu.
- Zaddy: phong độ, hấp dẫn.
- Cookie: ngọt ngào, đáng yêu.
- Prince: có nghĩa là hoàng từ của đời em.
- Pudding: mang đến vẻ ngọt ngào, dịu dàng.
- Sugar: ngọt ngào, tình cảm và hạnh phúc.
- Cowboy: mạnh mẽ, ga lăng.
- Cutie: hiền lành, dễ thương và tốt bụng.
- Sweetheart: trái tim ấm áp.
- Baby Boy: người yêu dễ thương.
- Honey Bun: tên biệt danh cho ny nam.
- My everything: khẳng định chủ quyền tình yêu.

4.2 Biệt danh cho người yêu nữ bằng tiếng anh
Các bạn nữ luôn thích được các bạn trai gọi mình với một biệt danh khác với tên gọi hàng ngày. Cách đặt biệt danh cho người yêu nữ bằng tiếng Anh sẽ là điểm cộng cho các chàng trai. Hãy tham khảo các biệt danh cho ny hay và thân thuộc dưới đây.
- Angel: thiên thần, xinh đẹp.
- Babe: em bé, người yêu.
- Darling: người quan trọng chứa tình cảm đậm sâu.
- Kitty: thân thương, gần gũi.
- Rose: xinh đẹp như hoa hồng.
- Beauty: xinh đẹp và quyến rũ.
- Bunny: thỏ con nhí nhảnh, đáng yêu.
- Cherry: điệu đà, ngọt ngào.
- Candy: nhỏ nhắn, ngọt ngào.
- Daisy: mạnh mẽ như cúc họa mi.
- Joy: em là hạnh phúc của anh.
- Shorty: chỉ nàng nấm lùn, dễ thương.
- Venus: chân thành, mãnh liệt.
- Dream Girl: cô nàng mộng mơ.
- Queen: em là nữ hoàng của anh.
- Rainbow: cầu vồng.
- Barbie: cá tính, xinh đẹp và duyên dáng.
- Bitsy: biệt danh cho con gái sành điệu và dễ thương.
- Cat: những nàng yêu thích mèo.
- Bree: thuần khiết, thanh lịch.
- Rabbit: hiền lành, tốt bụng như thỏ.

5. Đặt biệt danh người yêu tình cảm bằng tiếng hàn
Nếu bạn là người mê phim Hàn, chắc hẳn không ít lần bạn bắt gặp những khoảnh khắc ngọt ngào giữa các cặp đôi khi họ gọi nhau bằng những biệt danh siêu cấp dễ thương. Dưới đây là gợi ý các biệt danh tiếng Hàn hay nhất cho người yêu gây tan chảy trái tim.
- 애기 (aegi): Em bé.
- 자기 (jagi): Người yêu.
- 사랑 (sarang): Tình yêu.
- 오빠 (oppa): Anh yêu.
- 아가 (aga): Bé cưng – đáng yêu, mềm mại, thân mật.
- 햄스터 (haemseuteo): Chuột hamster – nhỏ nhắn, hoạt bát.
- 알라 (koalla): Gấu túi – lười biếng nhưng đáng yêu vô đối.
- 호박 (hobak): Bí ngô – tròn trịa và đáng yêu vô cùng.
- 꿀 (kkul): Mật ong – siêu ngọt ngào.
- 왕자 (wangja): Hoàng tử – người bạn trai lý tưởng.
- 테디 (tedi): Gấu bông – dễ thương, luôn cần được ôm.
- 해님 (haenim): Mặt trời.
- 별님 (byeolnim): Ngôi sao.
- 캔디 (kaendi): Kẹo – người yêu ngọt như đường.
- 쿠키 (kuki): Bánh quy – vừa giòn vừa “gây nghiện”.
- 케이크 (keikeu): Bánh kem – mềm mịn và lãng mạn.
- 딸기 (ttalgi): Dâu tây – đỏ mọng, ngọt ngào như nụ hôn đầu.
- 복숭아 (boksunga): Đào ngọt – thơm dịu và đáng yêu.
- 마시멜로 (masimello): Kẹo dẻo – mềm mại, dễ tan chảy.
- 라면 (ramyeon): Mì cay – gây nghiện như người yêu bạn.
- 피자 (pija): Pizza.
- 코코아 (kokoa): Socola nóng – ấm áp và dịu dàng.
- 토끼 (tokki): Thỏ con – dùng cho bạn nữ đáng yêu, lanh lợi.
- 곰 (gom): Gấu – bạn trai mũm mĩm hoặc thích ôm.
- 판다 (panda): Gấu trúc – vừa dễ thương vừa đáng yêu.
- 라떼 (latte): Cà phê sữa – thơm nhẹ, dễ chịu và tinh tế.
- 영웅 (yeongung): Anh hùng – người luôn bảo vệ bạn.
- 꽃 (kkot): Bông hoa.
- 미소 (miso): Nụ cười.

6. Đặt biệt danh cute cho người yêu trên danh bạ điện thoại
Dưới đây là bộ sưu tập những biệt danh đáng yêu, tên lưu danh bạ giúp bạn thêm chút gia vị cho mối quan hệ. Những biệt hiệu này đặc biệt phù hợp cho các cặp đôi sắp cưới, vợ chồng son mà bạn có thể tham khảo.
- Bố trùm cưới hỏi
- Nàng thơ có gu
- Boss lớn nhà em
- Váy cưới trả góp
- Mr. Rối ren cảm xúc
- Loa phát thanh tổ dân phố
- Mẹ toàn dân
- Bà mẹ gấu 2 bé
- Chú ba viết sớ
- Má nhỏ drama
- Boy thân yêu
- Cô gái chân ngắn mà có võ
- Cục vàng vô giá
- Tấm tình trọn kiếp
- Cám cá tính
- Cô nàng mít ướt
- Hay khóc như mưa
- Mắt nai long lanh
- Mèo ú dễ thương
- Tiểu thư đanh đá
- Hoàng đế lầy lội
- Hàm quý hiếm
- Chú rể siêng năng
- Thanh niên dưa hấu
- Drama queen phiên bản thường dân
- Chị siêu sang
- Chị điệu đà dễ ghét
- Cú đêm cày phim
- Anh hàng xóm xịn xò
- Bà chị ế bền vững
- Thánh buôn chuyện không hồi kết
- Đầu tôm IQ vô cực
- Thanh niên cần ôm mỗi đêm
- Lươn lẹo cấp tốc
- Nữ hoàng tám chuyện
- Chuyên gia nhậu nhẹt
- Cô nàng đam mê ăn vặt
- Thiếu gia giả nghèo
- Vợ quốc dân
- Chồng quốc dân
- Trai hư giả danh
- Soái ca sale off
- Người không yêu ai cả
- Cá sấu cảm xúc
- Cá heo ngủ ngày
- Bé khó chiều
- Công chúa điên ngầm
- Anh hùng một múi duy nhất
- Hoa hậu cao 1m52

7. Đặt biệt danh người yêu dễ thương theo tên thật
Bạn đang tìm kiếm những biệt danh hài hước, dễ thương theo tên của người yêu tạo sự thân mật và thân quen. Hãy tham khảo những biệt hiệu dưới đây sao cho phù hợp.
- Bảo: Bảo bé xinh, Bảo bối bạo lực
- Bằng: Bằng bám dai, Bằng bóng lưỡng
- Đạt: Đạt đáng yêu, Đạt drama
- Cương: Cương cứng cáp, Cương cổ điển
- Cường: Cường cao to, Cường công sở
- Duy: Duy dẻo miệng, Duy đáng ngờ
- Giang: Giang giông bão, Giang gắt gỏng
- Hà: Hà hậu đậu, Hà hóm hỉnh, Hà hươu cao cổ
- Hào: Hào hào nhoáng, Hào hòa đồng
- Hân: Hân hừng hực, Hân học siêu
- Hậu: Hậu hiền hậu, Hậu hậu đậu
- Hoàng: Hoàng hoàng hôn, Hoàng hoảng hốt, Hoàng đại ca
- Khang: Khang khập khiễng, Khang không khớp
- Kiều: Kiều kiêu sa, Kiều kỳ cục
- Lâm: Lâm lặng lẽ, Lâm lập dị
- Linh: Linh lanh chanh, Linh lộn xộn
- Liên: Liên lười biếng, Liên lấp ló
- Long: Long lượn lờ, Long lơ đễnh
- Lương: Lương lẹo, Lương lơ là
- Mai: Mai mê muội, Mai mộng mơ
- Muội: Muội mỏng manh, Muội mát mẻ
- My: My mộng mị, My méo mặt
- Nhung: Nhung nhẹ nhàng, Nhung nhỏ nhẹ
- Ngọc: Ngọc ngáo ngơ, Ngọc ngốc nghếch
- Nguyệt: Nguyệt ngủ ngày, Nguyệt ngờ nghệch
- Phát: Phát phát tướng, Phát phóng khoáng
- Phúc: Phúc pha trò, Phúc phấn khích
- Quan: Quan quậy phá, Quan quýnh quáng
- Tình: Tình tồ tẹt, Tình tê tái
- Thịnh: Thịnh thần thái, Thịnh thông thạo
- Toàn: Toàn tươi tỉnh, Toàn tinh vi
- Tú: Tú tinh tế, Tú tếu táo
- Tuệ: Tuệ tự tin, Tuệ tưng tửng
- Trang: Trang trầm tính, Trang trống trơn
- Tuyết: Tuyết tinh nghịch, Tuyết tếu lâm
- Trân: Trân trầm cảm, Trân trầm mặc
- Yến: Yến yêu đời, Yến yếu đuối

Trên đây là tuyển tập hơn 200 biệt danh cho người yêu bằng tiếng Việt, tiếng Anh, tiếng Trung và tiếng Hàn – đầy đủ từ dễ thương, ngọt ngào đến hài hước, độc lạ. Đội ngũ Asiana Plaza hy vọng bạn sẽ tham khảo được những biệt danh hay cho ny để gia tăng tình cảm cũng như gây thương nhớ cho người ấy. Một biệt danh nhỏ, nhưng có thể mang lại những khoảnh khắc ấm áp và đáng nhớ!